Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
mlt | Miền liên thông | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 100,0% | 2 | |
maze | Mê cung | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 | |
phantich | Phân tích | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 | |
thap | Tháp Hà Nội | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 | |
queen | Xếp hậu | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tohop | Tổ hợp | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 | |
chinhhop | Chỉnh hợp | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 42,9% | 2 | |
hooavi | Hoán vị | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 50,0% | 3 | |
kphan | Sinh xâu k phân | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 50,0% | 3 | |
chia_bi | Chia bi (Câu 4 đề KT ĐT 2024-2025) | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 35,7% | 5 | |
scp | Số chính phương (Câu 3 đề KT ĐT lần 3) | Lùa bò vào chuồng (đếm phân phối) | 10,00 | 36,1% | 8 | |
mahoa | Mã hóa (Đề KT ĐT lần 3) | Xâu kí tự | 10,00 | 34,5% | 6 | |
dem | Đếm số | Số học | 10,00 | 25,0% | 6 | |
find | Tìm số | Cấu trúc lặp | 10,00 | 46,6% | 24 | |
clb | Câu lạc bộ | Lùa bò vào chuồng (đếm phân phối) | 10,00 | 50,0% | 24 | |
lucky3 | Số may mắn (xâu) | Xâu kí tự | 10,00 | 49,1% | 23 | |
lucky2 | Số may mắn | Cấu trúc lặp | 10,00 | 25,0% | 5 | |
gacho2 | Gà và chó | Cấu trúc lặp | 10,00 | 57,1% | 8 | |
gavacho | Gà và chó | Số học | 10,00 | 48,5% | 25 | |
sdp2004c | Đếm xâu con không quá K kí tự 0 hoặc K kí tự 1 | Quy hoạch động | 10,00 | 0,0% | 0 | |
idp2004b | Số lượng kí tự thuộc xâu con | Quy hoạch động | 10,00 | 0,0% | 0 | |
idp2004a | Số lượng số nguyên dương thuộc đoạn | Quy hoạch động | 10,00 | 50,0% | 6 | |
idp2004c | Đoạn con liên tiếp có tổng chia hết cho K | Quy hoạch động | 10,00 | 48,1% | 8 | |
idp2004d | Đoạn con dài nhất có tổng lớn hơn hoặc bằng 0 | Quy hoạch động | 10,00 | 48,3% | 7 | |
hs | Hiệu số (chặt np) | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 35,9% | 8 | |
mc | Mê cung (Đề vòng loại Yên Thành) | Mảng 1 chiều | 10,00 | 12,5% | 1 | |
anhca | Số anh cả (chọn vòng 2 YT) | Xâu kí tự | 10,00 | 37,0% | 10 | |
trochoi | Trò chơi | Mảng 1 chiều | 10,00 | 1,3% | 1 | |
dls | Dữ liệu số | Xâu kí tự | 10,00 | 30,3% | 8 | |
chonqua | Chọn quà | Mảng 1 chiều | 10,00 | 59,3% | 12 | |
btc | Bảy tám chín | Số học | 10,00 | 32,1% | 17 | |
ghepcap | Ghép cặp (Đề HSG L9 - TX TH) | Mảng 1 chiều | 10,00 | 31,8% | 5 | |
trucnhat1 | Trực nhật (Đề HSG TX TH) | Số học | 10,00 | 24,2% | 5 | |
chatcay | Chặt cây (Đề HSG TX TH) | Mảng 1 chiều | 10,00 | 56,5% | 9 | |
chiahet | Chia hết (Đề TX TH) | Số học | 10,00 | 25,0% | 18 | |
palin | Chuỗi con đối xứng | Xâu kí tự | 10,00 | 39,1% | 19 | |
chungkhoan | Đầu tư chứng khoán | Mảng 1 chiều | 10,00 | 16,8% | 17 | |
sum_lt | Tổng liên tiếp | Mảng 1 chiều | 10,00 | 11,6% | 24 | |
number | Biến đổi số | Cấu trúc lặp | 10,00 | 85,9% | 52 | |
phanthuong | Phần thưởng | Sắp xếp | 10,00 | 13,3% | 2 | |
nhiphan | Nhị phân | Xâu kí tự | 10,00 | 38,0% | 21 | |
fibo | Fibonacci | Chia để trị | 10,00 | 37,5% | 38 | |
trucnhat | Trực nhật | Số học | 10,00 | 56,6% | 42 | |
thi_thu | Đề thi thử HSG lớp 9 | Cấu trúc lặp | 10,00 | 0,0% | 0 | |
ktq | Khai thác quặng | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 31,9% | 27 | |
hoithao | Hội thao | Lùa bò vào chuồng (đếm phân phối) | 10,00 | 41,7% | 46 | |
bai1 | Độ đẹp của số tự nhiên | Số học | 10,00 | 54,4% | 44 | |
arr2_a8 | Tổng biên của mảng | Mảng 2 chiều | 10,00 | 63,8% | 40 | |
arr2_a7 | Tổng trên đường chéo phụ | Mảng 2 chiều | 10,00 | 25,8% | 45 | |
arr2_a6 | Tổng trên đường chéo chính | Mảng 2 chiều | 10,00 | 68,3% | 41 |