Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
arr2_a8 Tổng biên của mảng Mảng 2 chiều 10,00 63,4% 41
arr2_a7 Tổng trên đường chéo phụ Mảng 2 chiều 10,00 25,8% 45
arr2_a6 Tổng trên đường chéo chính Mảng 2 chiều 10,00 68,8% 42
arr2_a5 Phần tử bé nhất, phần tử lớn nhất Mảng 2 chiều 10,00 55,3% 39
arr2_a4 Tổng hàng Mảng 2 chiều 10,00 40,2% 37
arr2_a3 Tổng mảng Mảng 2 chiều 10,00 52,6% 38
arr2_a2 Cột có tổng bé nhất Mảng 2 chiều 10,00 41,1% 35
vector1 Tổng trên ma trận vector 15,00 23,5% 17
arr2_a1 Hàng có tổng bé nhất Mảng 2 chiều 10,00 48,4% 35
sort_a3 Trung vị Sắp xếp 10,00 59,3% 32
str_a12 Chữ số lớn nhất Xâu kí tự 10,00 51,0% 56
lucky Số may mắn Cấu trúc lặp 1,00 21,4% 11
str_a10 Xâu nhị phân Xâu kí tự 10,00 59,0% 40
str_a9 Xâu lớn hơn Xâu kí tự 10,00 24,6% 39
str_a8 Thay thế xâu Xâu kí tự 10,00 33,1% 38
str_a7 Tách xâu Xâu kí tự 10,00 63,8% 42
str_a6 Xâu đối xứng Xâu kí tự 10,00 62,0% 41
str_a5 Xóa kí tự số Xâu kí tự 10,00 56,8% 42
str_a4 Tổng chữ số Xâu kí tự 10,00 47,5% 59
str_a3 Kí tự số trong xâu Xâu kí tự 10,00 57,9% 56
str_a2 Xâu đảo ngược Xâu kí tự 10,00 63,6% 62
str_a1 Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa Xâu kí tự 10,00 46,3% 42
str_a11 Mật khẩu Xâu kí tự 10,00 9,3% 36
arr_a10 Cặp có tổng là một số chẵn Mảng 1 chiều 10,00 9,4% 13
dp_a11 Hiệu số max Mảng tiền tố 10,00 36,8% 5
arr_a9 Tổng các tích Mảng 1 chiều 10,00 9,4% 21
arr_a8 Hiệu số max Mảng 1 chiều 10,00 14,3% 20
arr_a7 Số lượng phần tử âm thuộc đoạn Mảng 1 chiều 10,00 28,7% 35
arr_a6 Tổng chữ số là số nguyên tố (mảng 1 chiều) Mảng 1 chiều 10,00 24,0% 26
arr_a5 Số nguyên tố trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 4,8% 21
arr_a4 Số chính phương có trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 22,3% 49
arr_a3 Phần tử âm lớn nhất trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 44,2% 49
arr_a1 Tổng các phần tử ở vị trí chẵn Mảng 1 chiều 10,00 41,9% 53
short_a2 Tổng k phần tử lớn nhất nhất trong dãy Sắp xếp 10,00 61,0% 34
sort_a1 Tổng phần tử lớn nhất, nhỏ nhất trong dãy Sắp xếp 10,00 50,9% 48
bns05 Hai dãy số Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) 20,00 31,1% 19
ngto_fibo Số nguyên tố Fibonaci Số nguyên tố 20,00 18,8% 5
tcsnt Tổng chữ số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 28,4% 21
prime3 Bộ ba nguyên tố Số nguyên tố 20,00 8,3% 1
not_ngto Không nguyên tố Số nguyên tố 20,00 21,8% 20
cprime Số song nguyên tố Số nguyên tố 20,00 41,7% 23
date_num Số ngày của tháng Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 34,6% 52
bt_ngto Biểu thức nguyên tố Số nguyên tố 20,00 3,7% 7
cap_ngto Cặp có tổng nguyên tố Số nguyên tố 20,00 54,8% 37
ngto_ln Số nguyên tố lớn nhất Số nguyên tố 20,00 65,4% 44
gan_ngto Số gần nguyên tố Số nguyên tố 20,00 26,6% 36
ngto_nn Số nguyên tố nhỏ nhất Số nguyên tố 20,00 53,7% 42
ngto_manh Số nguyên tố mạnh Số nguyên tố 20,00 34,5% 39
tcs_ngto Tổng chữ số là số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 0,5% 1
phongphu Số phong phú Số nguyên tố 20,00 35,0% 24