Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
arr2_a5 Phần tử bé nhất, phần tử lớn nhất Mảng 2 chiều 10,00 54,2% 36
arr2_a4 Tổng hàng Mảng 2 chiều 10,00 40,2% 37
arr2_a3 Tổng mảng Mảng 2 chiều 10,00 51,9% 37
arr2_a2 Cột có tổng bé nhất Mảng 2 chiều 10,00 41,1% 35
vector1 Tổng trên ma trận vector 15,00 23,8% 17
arr2_a1 Hàng có tổng bé nhất Mảng 2 chiều 10,00 48,9% 35
sort_a3 Trung vị Sắp xếp 10,00 59,3% 30
str_a12 Chữ số lớn nhất Xâu kí tự 10,00 55,8% 38
lucky Số may mắn Cấu trúc lặp 1,00 27,3% 11
str_a10 Xâu nhị phân Xâu kí tự 10,00 58,7% 39
str_a9 Xâu lớn hơn Xâu kí tự 10,00 24,7% 38
str_a8 Thay thế xâu Xâu kí tự 10,00 33,1% 38
str_a7 Tách xâu Xâu kí tự 10,00 63,1% 40
str_a6 Xâu đối xứng Xâu kí tự 10,00 60,0% 38
str_a5 Xóa kí tự số Xâu kí tự 10,00 55,1% 36
str_a4 Tổng chữ số Xâu kí tự 10,00 47,3% 40
str_a3 Kí tự số trong xâu Xâu kí tự 10,00 57,3% 39
str_a2 Xâu đảo ngược Xâu kí tự 10,00 60,6% 39
str_a1 Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa Xâu kí tự 10,00 44,6% 39
str_a11 Mật khẩu Xâu kí tự 10,00 9,5% 36
arr_a10 Cặp có tổng là một số chẵn Mảng 1 chiều 10,00 9,3% 11
dp_a11 Hiệu số max Mảng tiền tố 10,00 46,7% 5
arr_a9 Tổng các tích Mảng 1 chiều 10,00 9,5% 20
arr_a8 Hiệu số max Mảng 1 chiều 10,00 15,0% 20
arr_a7 Số lượng phần tử âm thuộc đoạn Mảng 1 chiều 10,00 28,1% 34
arr_a6 Tổng chữ số là số nguyên tố (mảng 1 chiều) Mảng 1 chiều 10,00 23,7% 25
arr_a5 Số nguyên tố trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 4,9% 21
arr_a4 Số chính phương có trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 22,4% 46
arr_a3 Phần tử âm lớn nhất trong dãy Mảng 1 chiều 10,00 44,5% 47
arr_a1 Tổng các phần tử ở vị trí chẵn Mảng 1 chiều 10,00 39,6% 47
short_a2 Tổng k phần tử lớn nhất nhất trong dãy Sắp xếp 10,00 60,3% 33
sort_a1 Tổng phần tử lớn nhất, nhỏ nhất trong dãy Sắp xếp 10,00 51,9% 47
bns05 Hai dãy số Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) 20,00 30,1% 18
ngto_fibo Số nguyên tố Fibonaci Số nguyên tố 20,00 12,7% 5
tcsnt Tổng chữ số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 29,2% 19
prime3 Bộ ba nguyên tố Số nguyên tố 20,00 2,3% 1
not_ngto Không nguyên tố Số nguyên tố 20,00 21,7% 19
cprime Số song nguyên tố Số nguyên tố 20,00 39,7% 21
date_num Số ngày của tháng Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 30,5% 29
bt_ngto Biểu thức nguyên tố Số nguyên tố 20,00 3,8% 7
cap_ngto Cặp có tổng nguyên tố Số nguyên tố 20,00 55,1% 35
ngto_ln Số nguyên tố lớn nhất Số nguyên tố 20,00 64,1% 41
gan_ngto Số gần nguyên tố Số nguyên tố 20,00 25,8% 35
ngto_nn Số nguyên tố nhỏ nhất Số nguyên tố 20,00 56,3% 38
ngto_manh Số nguyên tố mạnh Số nguyên tố 20,00 33,9% 38
tcs_ngto Tổng chữ số là số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 0,5% 1
phongphu Số phong phú Số nguyên tố 20,00 35,5% 23
thanthien Số thân thiện Số nguyên tố 20,00 65,5% 36
ngto3 Nguyên tố thuộc đoạn Số nguyên tố 20,00 12,2% 29
ngto2 Đếm thừa số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 34,0% 39