Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tong1 | Tính tổng | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 59,6% | 88 | |
area4 | Tính diện tích 4_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 46,9% | 21 | |
area3 | Tính diện tích 3_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 60,5% | 65 | |
area2 | Tính diện tích 2_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 2,7% | 2 | |
area1 | Tính diện tích 1_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 55,1% | 26 | |
terms | Số số hạng_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 21,3% | 18 | |
cubics | Khối lập phương_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 76,1% | 46 | |
hands | Bắt tay_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 71,6% | 74 | |
shoes | Chọn giầy_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 69,5% | 59 | |
area0 | Diện tích khu vườn_Mức độ A | Hình học | 10,00 | 5,6% | 23 | |
noi_quy | Nội quy trường học_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 65,2% | 93 | |
multi2 | Nhân đôi_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 83,8% | 98 | |
a13 | Điện thoại MOBILE | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 52,4% | 43 | |
a12 | Đường cao lớn nhất của tam giác_Mức độ A | Hình học | 1,00 | 47,8% | 10 | |
a11 | Tìm số | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 28,4% | 27 | |
io10 | Diện tích tam giác-Mức độ A | Hình học | 10,00 | 29,4% | 22 | |
oi9 | Đường chéo hình vuông_Mức độ A | Hình học | 10,00 | 57,7% | 29 | |
io8 | Chữ số hàng nghìn, trăm, chục, đơn vị | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 73,2% | 76 | |
io7 | Trung bình cộng | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 12,0% | 52 | |
io6 | Đổi thời gian | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 0,0% | 0 | |
io5 | Thương, dư | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 0,0% | 0 | |
io4 | Tổng, hiệu, tích, thương | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 15,6% | 19 | |
a10 | Rán bánh | Cấu trúc rẽ nhánh | 1,00 | 60,8% | 68 | |
a9 | Tuổi bố và tuổi con | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 58,7% | 56 | |
a8 | Số số hạng | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 15,1% | 13 | |
io3 | Tổng, hiệu, tích, thương | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 9,7% | 32 | |
a7 | Diện tích hình thang_Mức độ A | Hình học | 1,00 | 32,1% | 22 | |
a6 | Tìm bóng | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 63,8% | 74 | |
a5 | Tiền lì xì | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 53,3% | 109 | |
io2 | Bán Gà | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 54,3% | 96 | |
io1 | SUM | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 48,7% | 170 | |
a4 | Số may mắn | Hàm chương trình con | 1,00 | 48,4% | 14 | |
a3 | Xây tháp | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 71,7% | 41 | |
a2 | Trộm xu | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 3,7% | 1 | |
ma_a1 | Đếm số ước nguyên dương | Số học | 20,00 | 27,3% | 62 | |
a1 | Tuổi của các con | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 75,2% | 80 | |
aplusb | A Plus B | Vào ra dữ liệu | 5,00 | 82,6% | 122 | |
bns01 | Tìm kiếm nhị phân 1 | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 24,6% | 34 | |
bn02 | Giải phương trình | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 15,00 | 14,9% | 9 | |
bns03 | Số lượng tam giác | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 20,00 | 15,7% | 8 | |
bns04 | Số có 4 ước | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 20,00 | 25,0% | 8 | |
np | Xâu nhị phân | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 50,0% | 1 |