Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
area2 | Tính diện tích 2_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 2,6% | 2 | |
area1 | Tính diện tích 1_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 63,4% | 25 | |
terms | Số số hạng_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 26,4% | 18 | |
cubics | Khối lập phương_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 76,7% | 33 | |
hands | Bắt tay_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 68,9% | 41 | |
shoes | Chọn giầy_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 70,6% | 35 | |
area0 | Diện tích khu vườn_Mức độ A | Hình học | 10,00 | 14,7% | 20 | |
noi_quy | Nội quy trường học_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 72,2% | 37 | |
multi2 | Nhân đôi_Mức độ A | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 81,4% | 46 | |
a13 | Điện thoại MOBILE | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 44,2% | 20 | |
a12 | Đường cao lớn nhất của tam giác_Mức độ A | Hình học | 1,00 | 47,8% | 10 | |
a11 | Tìm số | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 50,0% | 23 | |
io10 | Diện tích tam giác-Mức độ A | Hình học | 10,00 | 33,3% | 20 | |
oi9 | Đường chéo hình vuông_Mức độ A | Hình học | 10,00 | 65,8% | 25 | |
io8 | Chữ số hàng nghìn, trăm, chục, đơn vị | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 66,1% | 35 | |
io7 | Trung bình cộng | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 45,5% | 43 | |
io6 | Đổi thời gian | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 0,0% | 0 | |
io5 | Thương, dư | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 0,0% | 0 | |
io4 | Tổng, hiệu, tích, thương | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 27,5% | 17 | |
a10 | Rán bánh | Cấu trúc rẽ nhánh | 1,00 | 70,2% | 32 | |
a9 | Tuổi bố và tuổi con | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 66,7% | 28 | |
a8 | Số số hạng | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 23,0% | 13 | |
io3 | Tổng, hiệu, tích, thương | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 12,8% | 24 | |
a7 | Diện tích hình thang_Mức độ A | Hình học | 1,00 | 32,3% | 18 | |
a6 | Tìm bóng | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 70,5% | 29 | |
a5 | Tiền lì xì | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 52,4% | 33 | |
io2 | Bán Gà | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 40,0% | 45 | |
io1 | SUM | Vào ra dữ liệu | 20,00 | 81,0% | 59 | |
a4 | Số may mắn | Hàm chương trình con | 1,00 | 51,9% | 13 | |
a3 | Xây tháp | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 73,2% | 28 | |
a2 | Trộm xu | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 4,3% | 1 | |
ma_a1 | Đếm số ước nguyên dương | Số học | 20,00 | 27,7% | 51 | |
a1 | Tuổi của các con | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 71,2% | 41 | |
aplusb | A Plus B | Vào ra dữ liệu | 5,00 | 85,1% | 52 | |
bns01 | Tìm kiếm nhị phân 1 | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 10,00 | 23,4% | 33 | |
bn02 | Giải phương trình | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 15,00 | 14,3% | 8 | |
bns03 | Số lượng tam giác | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 20,00 | 14,6% | 7 | |
bns04 | Số có 4 ước | Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) | 20,00 | 32,4% | 7 | |
np | Xâu nhị phân | Đệ quy, Quay lui | 10,00 | 0,0% | 0 |