Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ngto1 | Nguyên tố | Số nguyên tố | 20,00 | 23,7% | 41 | |
chiakeo | Chia kẹo 1 | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
xbi | Xếp bi | Số học | 1,00 | 9,1% | 1 | |
sh | Tìm bội | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
tongl | Tổng lẻ | Cấu trúc lặp | 10,00 | 47,7% | 72 | |
ds | Dãy số | Cấu trúc lặp | 10,00 | 37,1% | 62 | |
tong | Tính tổng | Cấu trúc lặp | 10,00 | 45,5% | 26 | |
sole | Số lẻ | Cấu trúc lặp | 10,00 | 21,0% | 56 | |
a15 | Tìm số hạng thứ n của dãy | Cấu trúc rẽ nhánh | 1,00 | 66,7% | 24 | |
money | Money | Cấu trúc rẽ nhánh | 1,00 | 62,5% | 19 | |
area5 | Tính diện tích HCN | Hình học | 10,00 | 43,9% | 23 | |
tamgiac | Tam giác | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 13,3% | 21 | |
tomorrow | Ngày tiếp theo | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 20,3% | 14 | |
capsocong | Cấp số cộng | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 52,1% | 25 | |
phanloai | Phân loại | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 48,9% | 32 | |
khoihcn | Khối hộp chữ nhật | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 4,6% | 4 | |
game1 | Trò chơi trên trục số | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 26,2% | 19 | |
sort | Sắp xếp | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 51,3% | 39 | |
triangle5 | Tam giác 5 | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 33,7% | 26 | |
triangle4 | Tam giác 4 | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 0,0% | 0 | |
triangle3 | Tam giác 3 | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 18,7% | 25 | |
triangle2 | Tam giác 2 | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 13,2% | 25 | |
triangle1 | Tam giác 1 | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 50,4% | 54 | |
ashoes | Đôi giầy | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 73,9% | 46 | |
bill | Hóa đơn tiền điện | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 44,9% | 45 | |
check | Kiểm tra số | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 48,6% | 62 | |
sum | Tổng 4 số | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 39,8% | 49 | |
games | Trò chơi oản tù tì | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 40,8% | 47 | |
chinhphuong | Số chính phương | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 39,9% | 65 | |
minmax4 | Tìm giá trị min, max trong 4 số | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 58,3% | 68 | |
minmax2 | Tìm giá trị min, max | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 72,0% | 78 | |
gift | Chia quà | Cấu trúc rẽ nhánh | 10,00 | 73,4% | 74 | |
ptnn | Phương trình nghiệm nguyên _Mức độ B | Cấu trúc lặp | 10,00 | 24,3% | 17 | |
demcap | Đếm cặp_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 16,6% | 21 | |
trauco | Trăm trâu trăm cỏ_ (vòng lặp lồng nhau) | Cấu trúc lặp | 10,00 | 17,9% | 14 | |
gacho | Vừa gà vừa chó_ (vòng lặp lồng nhau) | Cấu trúc lặp | 10,00 | 70,0% | 30 | |
tong10 | Tổng bằng 10_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 35,9% | 21 | |
shh | Số hoàn hảo_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 72,9% | 33 | |
tsnt | Thừa số nguyên tố_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 20,7% | 18 | |
sodx | Số đối xứng_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 61,6% | 36 | |
sodao | Số đảo ngược_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 10,7% | 18 | |
tongcs | Tính tổng chữ số_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 62,7% | 35 | |
tong3 | Chia hết cho cả 2 và 3_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 44,0% | 34 | |
tongdoan | Tổng đoạn_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 64,1% | 39 | |
tong2 | Tính tổng các số tự nhiên_Mức độ A | Cấu trúc lặp | 10,00 | 44,8% | 57 | |
a14 | Bầu cử | Vào ra dữ liệu | 1,00 | 40,0% | 14 | |
hhcn | Hình hộp chữ nhật_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 54,0% | 27 | |
tong1 | Tính tổng | Vào ra dữ liệu | 10,00 | 63,3% | 51 | |
area4 | Tính diện tích 4_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 48,7% | 19 | |
area3 | Tính diện tích 3_Mức độ A | Hình học | 20,00 | 69,0% | 29 |