Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thanthien Số thân thiện Số nguyên tố 20,00 55,4% 39
ngto3 Nguyên tố thuộc đoạn Số nguyên tố 20,00 12,0% 29
ngto2 Đếm thừa số nguyên tố Số nguyên tố 20,00 34,2% 42
ngto1 Nguyên tố Số nguyên tố 20,00 24,9% 46
chiakeo Chia kẹo 1 Số học 1,00 0,0% 0
xbi Xếp bi Số học 1,00 6,7% 1
sh Tìm bội Số học 1,00 0,0% 0
tongl Tổng lẻ Cấu trúc lặp 10,00 24,7% 82
ds Dãy số Cấu trúc lặp 10,00 27,3% 82
tong Tính tổng Cấu trúc lặp 10,00 46,9% 40
sole Số lẻ Cấu trúc lặp 10,00 17,8% 61
a15 Tìm số hạng thứ n của dãy Cấu trúc rẽ nhánh 1,00 46,8% 41
money Money Cấu trúc rẽ nhánh 1,00 62,9% 21
area5 Tính diện tích HCN Hình học 10,00 29,8% 44
tamgiac Tam giác Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 12,4% 22
tomorrow Ngày tiếp theo Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 20,7% 17
capsocong Cấp số cộng Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 50,0% 30
phanloai Phân loại (robot) Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 38,6% 35
khoihcn Khối hộp chữ nhật Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 3,4% 4
game1 Trò chơi trên trục số Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 27,1% 20
sort Sắp xếp Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 47,4% 59
triangle5 Tam giác 5 Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 22,0% 32
triangle4 Tam giác 4 Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 0,0% 0
triangle3 Tam giác 3 Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 20,5% 40
triangle2 Tam giác 2 Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 13,5% 35
triangle1 Tam giác 1 Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 50,8% 82
ashoes Đôi giầy Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 66,3% 56
bill Hóa đơn tiền điện Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 43,8% 52
check Kiểm tra số Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 51,6% 106
sum Tổng 4 số Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 39,4% 70
games Trò chơi oản tù tì Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 38,9% 67
chinhphuong Số chính phương Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 41,9% 78
minmax4 Tìm giá trị min, max trong 4 số Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 47,2% 118
minmax2 Tìm giá trị min, max Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 48,5% 128
gift Chia quà Cấu trúc rẽ nhánh 10,00 61,6% 119
ptnn Phương trình nghiệm nguyên _Mức độ B Cấu trúc lặp 10,00 26,2% 20
demcap Đếm cặp_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 20,5% 28
trauco Trăm trâu trăm cỏ_ (vòng lặp lồng nhau) Cấu trúc lặp 10,00 16,5% 32
gacho Vừa gà vừa chó_ (vòng lặp lồng nhau) Cấu trúc lặp 10,00 53,8% 79
tong10 Tổng bằng 10_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 34,1% 25
shh Số hoàn hảo_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 78,0% 40
tsnt Thừa số nguyên tố_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 21,7% 22
sodx Số đối xứng_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 62,2% 42
sodao Số đảo ngược_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 8,7% 21
tongcs Tính tổng chữ số_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 50,3% 64
tong3 Chia hết cho cả 2 và 3_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 33,7% 74
tongdoan Tổng đoạn_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 39,2% 47
tong2 Tính tổng các số tự nhiên_Mức độ A Cấu trúc lặp 10,00 28,3% 65
a14 Bầu cử Vào ra dữ liệu 1,00 45,1% 30
hhcn Hình hộp chữ nhật_Mức độ A Hình học 20,00 56,6% 30