Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 7:28
weighted 100% (20,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 9, Tháng 11, 2024, 9:16
weighted 99% (19,70pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 9, Tháng 11, 2024, 7:37
weighted 97% (19,41pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 9, Tháng 11, 2024, 7:35
weighted 96% (19,12pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 31, Tháng 10, 2024, 7:24
weighted 93% (18,56pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 12, Tháng 10, 2024, 7:30
weighted 89% (17,74pp)
Cấu trúc lặp (63 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy số | 10 / 10 |
Tìm số | 10 / 10 |
Gà và chó | 10 / 10 |
Số may mắn | 3 / 10 |
Biến đổi số | 10 / 10 |
Số lẻ | 10 / 10 |
Tổng lẻ | 10 / 10 |
Cấu trúc rẽ nhánh (118,500 điểm)
Đệ quy, Quay lui (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Miền liên thông | 10 / 10 |
Hình học (46 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích 1_Mức độ A | 6 / 20 |
Tính diện tích 3_Mức độ A | 20 / 20 |
Khối lập phương_Mức độ A | 20 / 20 |
Lùa bò vào chuồng (đếm phân phối) (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu lạc bộ | 10 / 10 |
Hội thao | 10 / 10 |
Mảng 1 chiều (70,500 điểm)
Mảng 2 chiều (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng trên đường chéo phụ | 10 / 10 |
Quy hoạch động (5,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm xâu con không quá K kí tự 0 hoặc K kí tự 1 | 5,500 / 10 |
Sắp xếp (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng phần tử lớn nhất, nhỏ nhất trong dãy | 10 / 10 |
Số học (49,220 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bảy tám chín | 9 / 10 |
Chia kẹo 1 | 0,220 / 1 |
Gà và chó | 10 / 10 |
Đếm số ước nguyên dương | 20 / 20 |
Trực nhật | 10 / 10 |
Số nguyên tố (131 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp có tổng nguyên tố | 20 / 20 |
Số gần nguyên tố | 20 / 20 |
Số nguyên tố lớn nhất | 20 / 20 |
Số nguyên tố mạnh | 20 / 20 |
Nguyên tố | 20 / 20 |
Đếm thừa số nguyên tố | 11 / 20 |
Số thân thiện | 20 / 20 |
Vào ra dữ liệu (87 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xây tháp | 1 / 1 |
A Plus B | 5 / 5 |
SUM | 20 / 20 |
Bán Gà | 20 / 20 |
Thương, dư | 11 / 20 |
Nhân đôi_Mức độ A | 10 / 10 |
Số số hạng_Mức độ A | 10 / 10 |
Tính tổng | 10 / 10 |
Xâu kí tự (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số may mắn (xâu) | 10 / 10 |
Tách xâu | 10 / 10 |
Xâu lớn hơn | 10 / 10 |