Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 558,69 | 63 | ||
2 | Trần Thị Thu Hiền | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Công Gia Bảo | 753,10 | 127 | |
4 | Nguyễn Duy Bách | 200,92 | 21 | |
5 | Lương Đắc Trung | 741,83 | 115 | |
6 | Bùi Thái Thu Trang | 699,66 | 91 | |
7 | Trần Doãn Hiếu | 504,98 | 56 | |
8 | Lê Sỹ Cơ | 800,54 | 144 | |
9 | Thành An | 85,45 | 8 | |
10 | Hoàng Nam | 626,16 | 80 | |
11 | Đặng Ngọc Hưng | 373,27 | 51 | |
12 | Bùi Lê Minh Quân | 26,74 | 2 | |
13 | Hoàng Gia Hưng | 145,98 | 16 | |
14 | Nguyễn Thái Linh | 257,30 | 27 | |
15 | Trần Văn Đăng Khoa | 685,18 | 91 | |
16 | jack j97 | 646,68 | 87 | |
17 | 528,74 | 59 | ||
18 | Nguyễn Thái Tuấn | 823,20 | 152 | |
19 | Hoangkhoilnq | 0,00 | 0 | |
20 | Trần Phương Ngân | 699,91 | 97 | |
21 | Chế Đình Minh | 839,96 | 156 | |
22 | Nguyễn Cảnh Đạt | 215,27 | 23 | |
23 | Hoàng Minh Hà | 171,00 | 18 | |
24 | Nguyễn Trọng Khang | 0,00 | 0 | |
25 | võ văn phúc | 39,32 | 4 | |
26 | Nguyễn Đắc Sang | 152,18 | 14 | |
27 | Nguyễn Võ Đức Nhật | 434,90 | 47 | |
28 | H | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Xuân Sang | 32,97 | 5 | |
30 | Nguyễn Văn A | 10,05 | 1 | |
31 | duydoblox | 65,43 | 6 | |
32 | Trần Lê Uyển Nhi | 200,68 | 23 | |
33 | Trần Doãn Lâm Duy | 82,64 | 8 | |
34 | Nguyễn Trọng Hiển | 44,81 | 4 | |
35 | Trần Anh Tuấn | 486,59 | 46 | |
36 | Linh Chi | 238,84 | 27 | |
37 | 0,00 | 0 | ||
38 | Nguyễn Trọng Khang | 604,86 | 90 | |
39 | nguyễn văn gia ân | 88,78 | 9 | |
40 | Phùng Hữu Bách | 129,48 | 13 | |
41 | Hoàng Văn Bảo Huy | 119,67 | 13 | |
42 | Nguyễn Tài Đức | 352,69 | 46 | |
43 | Phạm Trần Thục Khuê | 132,82 | 14 | |
44 | đinh văn phước sang | 10,05 | 1 | |
45 | Nguyễn lê bảo nam | 88,64 | 8 | |
46 | Đinh Xuân Kiên | 626,22 | 82 | |
47 | Hoàng Văn Lâm | 88,34 | 9 | |
48 | nguyễn cảnh trung | 57,64 | 6 | |
49 | Nguyễn Trọng Hiển | 8,99 | 0 | |
50 | nguyễn ngọc khánh thy | 19,95 | 2 | |
51 | Phạm Đình Đăng | 100,96 | 10 | |
52 | onichan | 76,36 | 8 | |
53 | Mai Huy Thái | 67,57 | 6 | |
54 | Nguyễn Hữu Trung Kiên | 48,79 | 5 | |
55 | Trương Công Thái | 122,49 | 12 | |
56 | 151,27 | 13 | ||
57 | Phạm Văn Khánh Duy | 69,99 | 4 | |
58 | baka | 487,83 | 53 | |
59 | Lê Ngọc Hà | 692,60 | 93 | |
60 | Hoàng Đình Lộc | 833,42 | 151 | |
61 | Nguyễn Trọng Quân | 797,38 | 133 | |
62 | Trần Ngọc Thiên Ân | 630,02 | 79 | |
63 | Lê Công Khánh | 699,98 | 100 | |
64 | Lê Văn Khang | 535,79 | 55 | |
65 | Nguyễn Đình Phú | 439,98 | 49 | |
66 | Tăng Tuấn Lâm | 623,02 | 73 | |
67 | Nguyễn Anh Duy | 743,03 | 101 | |
68 | Lê Anh Quân | 783,75 | 131 | |
69 | Nguyễn Bình Minh | 811,29 | 140 | |
70 | bé sol | 688,04 | 90 | |
71 | Lương Đăng Lâm | 0,00 | 0 | |
72 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 794,18 | 130 | |
73 | Hoàng Văn Bảo Toàn | 659,18 | 90 | |
74 | Nguyễn Nhật Tâm | 43,08 | 4 | |
75 | Nguyễn Hải Anh | 828,34 | 143 | |
76 | Nguyễn Thị Cẩm Quyên | 39,32 | 4 | |
77 | Nguyễn Cảnh Việt | 741,11 | 115 | |
78 | Phạm Thị Hải Yến | 525,44 | 60 | |
79 | Lương Đăng Lâm | 729,52 | 104 | |
80 | Nguyễn Kim Tuấn Kiệt | 266,77 | 31 | |
81 | 252,50 | 21 | ||
82 | Phạm Đình Đăng | 76,36 | 8 | |
83 | Lê Văn Huy | 471,71 | 48 | |
84 | Nguyễn Trọng Hiển | 29,71 | 3 | |
85 | Phan Hoàng Ngọc Châu | 122,73 | 8 | |
86 | Phạm Văn Khánh Duy | 398,03 | 45 | |
87 | nguyễn quốc ngọc | 0,00 | 0 | |
87 | Hoàng Văn Phúc Nguyên | 0,00 | 0 | |
87 | Hoàng Văn Phúc Nguyên | 0,00 | 0 | |
90 | Nguyễn Thế Minh | 276,37 | 27 | |
91 | Hoàng Văn Phúc Nguyên | 230,57 | 24 | |
92 | Nguyễn Văn Long | 0,00 | 0 | |
93 | Nguyễn Văn Long | 75,43 | 6 | |
94 | quynhanh | 0,00 | 0 | |
95 | 384,81 | 41 | ||
96 | Nguyễn Khắc Luân | 106,41 | 8 | |
97 | Thái Minh Quân | 78,27 | 5 | |
98 | 0,00 | 0 | ||
98 | thai minh quan | 0,00 | 0 | |
100 | nguyenquocthanh | 143,51 | 13 |