Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 6, Tháng 12, 2024, 12:47
weighted 99% (19,70pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 11, 2024, 13:24
weighted 97% (19,41pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 10, 2024, 15:58
weighted 94% (18,84pp)
33 / 35
WA
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 12, 2024, 14:30
weighted 91% (17,24pp)
15 / 20
TLE
|
C++17
vào lúc 27, Tháng 12, 2024, 12:44
weighted 90% (13,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 27, Tháng 12, 2024, 13:11
weighted 87% (8,74pp)
Cấu trúc lặp (132,500 điểm)
Cấu trúc rẽ nhánh (191,929 điểm)
Hình học (98 điểm)
Mảng 1 chiều (27 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các phần tử ở vị trí chẵn | 1 / 10 |
Phần tử âm lớn nhất trong dãy | 7 / 10 |
Số chính phương có trong dãy | 5 / 10 |
Hiệu số max | 7 / 10 |
Tổng các tích | 7 / 10 |
Số học (52,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của số tự nhiên | 10 / 10 |
Bảy tám chín | 10 / 10 |
Chia hết (Đề TX TH) | 10 / 10 |
Đếm số | 4,500 / 10 |
Đếm số ước nguyên dương | 8 / 20 |
Trực nhật | 10 / 10 |
Số nguyên tố (53,857 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nguyên tố | 20 / 20 |
Nguyên tố thuộc đoạn | 15 / 20 |
Tổng chữ số nguyên tố | 18,857 / 20 |
Vào ra dữ liệu (154,067 điểm)
Xâu kí tự (17,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất | 6 / 10 |
Tổng chữ số | 5 / 10 |
Xâu đối xứng | 6,250 / 10 |