Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 12:41
weighted 99% (19,70pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 22, Tháng 8, 2024, 0:41
weighted 97% (19,41pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 8, 2024, 1:25
weighted 96% (19,12pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 1:05
weighted 94% (18,84pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 14:22
weighted 90% (18,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 14:14
weighted 89% (17,74pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 12, Tháng 8, 2024, 13:52
weighted 87% (17,48pp)
Cấu trúc lặp (210 điểm)
Cấu trúc rẽ nhánh (213 điểm)
Hàm chương trình con (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 0,200 / 1 |
Hình học (143 điểm)
Mảng 1 chiều (37 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các phần tử ở vị trí chẵn | 3 / 10 |
Phần tử âm lớn nhất trong dãy | 10 / 10 |
Số chính phương có trong dãy | 10 / 10 |
Số nguyên tố trong dãy | 7 / 10 |
Hiệu số max | 7 / 10 |
Mảng 2 chiều (63,333 điểm)
Sắp xếp (27 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng k phần tử lớn nhất nhất trong dãy | 7 / 10 |
Tổng phần tử lớn nhất, nhỏ nhất trong dãy | 10 / 10 |
Trung vị | 10 / 10 |
Số học (60 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bảy tám chín | 10 / 10 |
Chia hết (Đề TX TH) | 10 / 10 |
Gà và chó | 10 / 10 |
Đếm số ước nguyên dương | 20 / 20 |
Trực nhật | 10 / 10 |
Số nguyên tố (78,714 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố Fibonaci | 20 / 20 |
Nguyên tố | 20 / 20 |
Đếm thừa số nguyên tố | 20 / 20 |
Nguyên tố thuộc đoạn | 13 / 20 |
Tổng chữ số nguyên tố | 5,714 / 20 |