Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 3:08
weighted 99% (19,70pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 8, 2024, 1:34
weighted 96% (19,12pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 7, Tháng 8, 2024, 4:17
weighted 93% (18,56pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 4:27
weighted 91% (9,14pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 10, 2024, 16:39
weighted 87% (8,74pp)
Cấu trúc lặp (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10 / 10 |
Thừa số nguyên tố_Mức độ A | 1 / 10 |
Cấu trúc rẽ nhánh (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cấp số cộng | 10 / 10 |
Tam giác | 10 / 10 |
Hình học (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường cao lớn nhất của tam giác_Mức độ A | 1 / 1 |
Tính diện tích HCN | 10 / 10 |
Lùa bò vào chuồng (đếm phân phối) (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hội thao | 10 / 10 |
Số chính phương (Câu 3 đề KT ĐT lần 3) | 10 / 10 |
Mảng 1 chiều (46 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp có tổng là một số chẵn | 10 / 10 |
Chặt cây (Đề HSG TX TH) | 10 / 10 |
Đầu tư chứng khoán | 9 / 10 |
Ghép cặp (Đề HSG L9 - TX TH) | 10 / 10 |
Tổng liên tiếp | 7 / 10 |
Mảng 2 chiều (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng trên đường chéo phụ | 10 / 10 |
Số nguyên tố (108 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Biểu thức nguyên tố | 20 / 20 |
Số nguyên tố mạnh | 20 / 20 |
Đếm thừa số nguyên tố | 20 / 20 |
Nguyên tố thuộc đoạn | 20 / 20 |
Không nguyên tố | 20 / 20 |
Bộ ba nguyên tố | 8 / 20 |
Tìm kiếm nhị phân (Chặt nhị phân) (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hai dãy số | 20 / 20 |
Hiệu số (chặt np) | 10 / 10 |