Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 8:34
weighted 99% (19,70pp)
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 4, Tháng 4, 2025, 2:30
weighted 94% (9,42pp)
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 13:48
weighted 93% (9,28pp)
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 9:03
weighted 91% (9,14pp)
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 8:42
weighted 90% (9,01pp)
10 / 10
AC
|
SCRATCH
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 8:18
weighted 89% (8,87pp)
9 / 10
WA
|
SCRATCH
vào lúc 4, Tháng 4, 2025, 2:29
weighted 87% (7,87pp)
Cấu trúc lặp (42,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược_Mức độ A | 9 / 10 |
Tính tổng các số tự nhiên_Mức độ A | 9 / 10 |
Chia hết cho cả 2 và 3_Mức độ A | 10 / 10 |
Tổng đoạn_Mức độ A | 5,500 / 10 |
Tổng lẻ | 8,750 / 10 |
Cấu trúc rẽ nhánh (21,333 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Rán bánh | 1 / 1 |
Tìm số hạng thứ n của dãy | 0,333 / 1 |
Tìm giá trị min, max | 10 / 10 |
Tìm giá trị min, max trong 4 số | 10 / 10 |
Hình học (44 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích khu vườn_Mức độ A | 4 / 10 |
Tính diện tích 3_Mức độ A | 20 / 20 |
Diện tích bể bơi | 20 / 20 |
Vào ra dữ liệu (40 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền lì xì | 1 / 1 |
Tìm bóng | 1 / 1 |
SUM | 20 / 20 |
Trung bình cộng | 8 / 10 |
Nội quy trường học_Mức độ A | 10 / 10 |
Xâu kí tự (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xâu đảo ngược | 10 / 10 |
Kí tự số trong xâu | 10 / 10 |